» DANH SÁCH HÓA CHẤT | |
Ngày đăng: 26/05/2015
Lượt xem: 7,765
|
![]() |
Công ty chúng tôi hiện đang cung cấp các hóa chất sau. Rất hân hạnh gửi đến Quý công ty để tham khảo và mua hàng khi có nhu cầu |
DANH SÁCH HÓA CHẤT
Công ty chúng tôi hiện đang cung cấp các hóa chất sau. Rất hân hạnh gửi đến Quý công ty để tham khảo và mua hàng khi có nhu cầu:
STT
|
Công dụng
|
Tên hóa chất
|
Hàng
có sẵn
|
Nhà cung cấp
|
1
|
Vitamin
|
D Panthanol
Vitamin E (acetate)
Sodium Ascorbyl Phosphate
Vitamin A (Acetate, Palmitate), Retinol
Retinol
|
Có sẵn
|
BASF (Đức)
|
2
|
Dưỡng da, tóc
|
Guar Hydroxypropytrimonium Chloride
|
Có sẵn
|
Jinkun
|
Acrylamidopropyltrimonium Chloride/Acrylate Copolymer (Salcare SC6O)
|
Có sẵn
|
BASF
Ex-Ciba
|
||
Salcare SC96 : dưỡng rất tốt cho dầu xả và hấp dầu
(PQ37 ++ PPG-1Trideceth-6 +Propylene glycol Dicaprylate/dicaprate)
|
Có sẵn
|
BASF
Ex-Ciba
|
||
Polyquaternium (PQ6/7/10/11)
PQ44 long lastingconditioning effect/dry hair PQ16
Salcare Super 7 (P07 ~ 40% hoạt tính)
|
Có sẵn
|
Trung Quốc BASF (ex-Ciba)
|
||
3
|
Giữ ẩm, làm mềm cho da và tóc, dung môi
|
Isopropyl Myristate (EPM)
|
Có sẵn
|
Acidchem - Malaysia
|
Isopropyl Palmitate (IPP)
|
Có sẵn
|
Acidchem - Malaysia
|
||
PEG 75 Lanolin
|
Có sẵn
|
Surfachen (Aoh), Trung Quốc
|
||
Sodium PCA
|
Có sẵn
|
SHANGHAI OLI
|
||
Sodium Lactate
|
Có sẵn
|
Trung Quốc
|
||
Propylene Glycol ( PG USP, PGI)
|
Có sẵn
|
LYONDELL - Mỹ
|
||
Hydrogenated isopolybutene (Luvitol Lite)
|
Có sẵn
|
BASF (Đức)
|
||
Parafin Oil/ White Oil (lighter)
|
Có sẵn
|
Total -Pháp
|
||
|
Có sẵn
|
|
||
PEG 200,400, 2000, 4000, PEG6000 (PEG 4, PEG8, PEG 45, PEG 90, PEG150)
|
Có sẵn
|
Sino -Japan (Taiwan)
|
||
4
|
Chống nắng, chống oxi hoá
|
Benzophenol 4
Benzophenol 3
(Chống UVA & UVB)
|
Có sẵn
|
BASF, Surfachem
|
Ethylhexyl Methoxycinnamate
(chống UVB)
|
Có sẵn
|
BASF (Đức)
|
||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (chống UVA)
|
Có sẵn
|
BASF (Đức)
|
||
Ethylhexyl Methoxycinnamate + Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (chống UVA & UVB)
|
Có sẵn
|
BASF (Đức)
|
||
5
|
Bảo vệ sản phẩm - Chống nắng, chống oxi hoá
|
Tinogard TT, TS, HS, TL
|
Có sẵn
|
BASF (Đức)
|
6
|
Polymer cho gell/mouse xịt tóc
|
PVP K30 PVP K90
|
Có sẵn
|
BASF (Đức)
|
PVP/ VA 64 ( bột/lỏng)
|
Có sẵn
|
BASF (Đức)
|
||
Acrylate Copolymer (Luvimer 100P)
|
Có sẵn
|
BASF (Đức)
|
||
Carbopol 940
|
Có sẵn
|
Italy
|
||
|
|
|
||
7
|
Sáp nhũ - chất nhũ hoá
|
|
|
|
Stearyl alcohol & polysorbate 20 (NF Emulsifying wax)
|
Có sẵn
|
SP - USA
|
||
Beeswax, Ozokerite, Candellia, Camauba, microcrystal wax...
|
Có sẵn
|
KOSTER & KEUNEN
|
||
Stearyl Alcohol & Ceteareth 6 (Cremophor A6)
|
Có sẵn
|
BASF (Đức)
|
||
8
|
Tạo ánh nhũ ngọc trai/tạo đục
|
EGDS (flake, lỏng)
|
Có sẵn
|
RHODIA, Trung Quốc
|
GMS (tự nhũ hóa, không tự nhũ hoá), 40%
|
Có sẵn
|
Surfachem
|
||
Styrene/acrylic emulsion - chất tạo đục
|
Có sẵn
|
Surfachem
|
||
Pearl effect pigment
|
Có sẵn
|
BASF (Đức)
|
||
9
|
Màu
|
Màu vô cơ cho hiệu ứng ánh sáng: lấp lánh, kim tuvến, xà cừ, ngọc trai (Effect pisments)
|
|
BASF
|
Màu hữu cơ gốc nước (dạng paste) - tạo màu cho thành phẩm
|
|
Matapel
|
||
Màu hữu cơ tạo màu cho sản phẩm,
Màu dùng riêng cho nước xả vải.
|
|
BASF (ex-Ciba)
|
||
10
|
Bảo quản/ Diệt khuẩn
|
CMIT/ MIT (Chloro Methyl Isothiazoline One/ Methyl Isothiazoline One)
|
Có sẵn
|
S.K CHEMICAL
|
BIT (1,2 Benzisothiazolin One)
|
Có sẵn
|
S.K CHEMICAL
|
||
PHMP (Polyhexamethyleneguanidine)
|
Có sẵn
|
S.K CHEMICAL
|
||
Triclosan (powder) Iragasan DP300
|
Có sẵn
|
BASF
Ex-Ciba
|
||
CPC
|
Có sẵn
|
Italy
|
||
11
|
Xử lí làm mềm nước
|
EDTA (2Na, 4Na)
|
Có sẵn
|
BASF (Đức), AKZONOBEL
|
NTA
|
Có sẵn
|
BASF (Đức)
|
||
SODIUM GLUCONATE
|
Có sẵn
|
China
|
||
12
|
Hoạt động bề mặt Anionic
|
Sodium Xylene Sulfonate - SXS40
|
Có sẵn
|
MIWON - Korea
|
MAP (cho cảm giác giống bột Talc trên da)
|
Có sẵn
|
Taiwan Surfactant
|
||
SLES/SLS/ALES/ALS
|
Bán FCL
|
Indonesia
|
||
13
|
Hoạt động lưỡng tính
|
Cocoamidopropyl Betaine (CAPB)
|
Có sẵn
|
China
|
CDE
|
Có sẵn
|
Malaysia
|
||
14
|
Hoạt động Cationic
|
Cetrimonium Chloride
(CTAC 29%) - dưỡng tóc
|
Có sẵn
|
MIWON
|
Behentrimonium Chlotide (BTAC 80)
|
Có sẵn
|
MIWON
|
||
Di-Hydrogenated Tallow Dimethyl Ammonium Chloride - xả vải hệ nóng (Arquad 2HT75)
|
Có sẵn
|
AKZONOBEL
|
||
DiAlkyl DiMethyl Quaternary - Xả vải hệ nguội (Armosoft L)
|
Có sẵn
|
AKZONOBEL
|
||
Ester Quat
|
Có sẵn
|
AKZONOBEL
|
||
15
|
Hoạt động Noniomic
Đặc biệt cho:
Hard surface cleaner
|
Cx Fatty alcohol ethoxylate
(x= 8 -22, EO= 3-80) - Lutensol, Neodol
|
Có sẵn
|
BASF, SHELL
|
Nonionic Surfactant blend
Berol 226SA: nonionic + Cationic - cho lau sàn lau bếp.
Berol EC: Nonionic + nano particles - cho lau kính
|
Có sẵn
|
AkzoNobel
|
||
Nonyl Phenol Ethoxylate (NP 6,8,9,10)
|
Có sẵn
|
Sino-Japan
|
||
16
|
Chất nhũ hoá/hoà tan
|
Polysorbate 20,80 (Tween 20/80)
|
Có sẵn
|
Sino-Japan
|
Span 20, 80,60
|
Có sẵn
|
Sino-Japan
|
||
Ceteareth 25 (Cremophor A25)
Cremphor A6 (Stearyl alcohol& ceteareth 6)
|
Có sẵn
|
BASF
|
||
Steareth 21
|
Có sẵn
|
Surfachem - Anh
|
||
Steareth 2
|
Có sẵn
|
Suríachem - Anh
|
||
Steareth 20
|
Có sẵn
|
Suríachem - Anh
|
||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil (Cremophor C040)
|
Có sẵn
|
BASF (Đức)
|
||
PEG100 stearare + Glyceryl stearate
|
Có sẵn
|
Surfachem - Anh
|
||
17
|
Acid béo / rượu béo
|
Cetyl alcohol
Cetearyl Alcohol
Stearyl Alcohol
|
Có sẵn
|
ThaiLand
|
Lauric acid (C12) - Có sẵn
Myristic acid (C14)
Stearic acid (C18) - Có sẵn
Stearic acid (C18/C16) - Có sẵn
Palmitic acid (C16)
|
|
Acidchem - Malaysia
|
||
18
|
Uốn / duỗi tóc
|
Amonium ThioGlycolate
|
Có sẵn
|
Nhật
|
MEA
|
Có sẵn
|
BASF
|
||
Cystamine HCl
|
Có sẵn
|
China
|
||
Sodium Bromate
|
Có sẵn
|
China
|
||
19
|
Chiết xuất
|
Aloe vera, kiwi, Lavender (oải hương), hh trắng da AHA, táo, bơ, nghệ, hoa hồng, tràm trà (tea tree), mật ong, dưa gang, dưa leo, nhân sâm, cam thảo (Licoride), dâu, tảo, wheat germm, hỗn hợp làm gầy...
|
Có sẵn
|
Akkot- ý
|
20
|
Chổng kích ứng, kháng viêm
|
Bisabolol (từ hoa cúc)
|
Có sẵn
|
BASF (Đức),
|
AlHantoin
|
Có sẵn
|
Surfachem - Anh
|
||
21
|
Hạt màu, hạt matxa, hạt jojoba
|
Nhiều màu, nhiều kích cỡ
|
Có sẵn
|
Trung Quốc, Mỹ
|
22
|
Trị gàu
|
Climbazole
|
Có sẵn
|
Trung Quốc
|
23
|
Làm trắng da
|
Kojic Dipalmitate
|
Có sẵn
|
Shanghai Oli-China
|
Arbutin (beta)-1
|
Có sẵn
|
Shanghai Oli-China
|
||
24
|
Ngăn tiết mồ hôi
|
Aluminum Chlorohydrate Liquid (50%)/ powder
|
Có sẵn
|
Gulbrandsen (Anh)
|
Aluminum Zirconium tetrachlorohydrex Powder
|
Có sẵn
|
Gulbrandsen (Anh)
|
||
25
|
Chất tạo đặc cho:
- Hệ acid thấp pH=l-2
- Hệ Javen
- Nước xả vải (pH acid)
- Nước giặt
- Chăm sóc cá nhân (kem, lotion - dạng đục)
|
Colateric AV (Làm đặc hệ acid)
|
Có sẵn
|
CCI (Mỹ)
|
Hệ acid thấp pH=l-2, gốc Amine ethoxylate
Hệ Javen, gốc Amine Oxide
Berol T1250 - làm đặc hệ acid (1-2) hiệu quả
cao
|
Có sẵn
|
Akzoaobel
|
||
Rheovis ATA - acrylate polymer
Làm đặc nưóc giặt, household cleaner (trong)
|
|
BASF
Ex-Ciba
|
||
1. Salcare SC91: Sodium Acrylates Copolymer/Mineral oil/PPG-1 Trideceth 6 : làm nền kem hệ nguội.
2. Tinovis GTC: làm đặc. dùng được cho công thức trong, pH: 3-13.
3. PEG6000 Distearate. PEG10000 Distearate: thickener cho hệ trong, personal care.
4. Guar Gum, Hvdroxylpropyl Guar: thickener cho Personal care, household - trong, đục - hệ nguội.
|
Có sẵn
|
BASF
Ex-Ciba
Sino-Japan
Jinkun - China
|
||
26
|
Chất khác
|
Forestall (Khử mùi hôi)
|
Có sẵn
|
UNIQEMA (Mỹ)
|
1. Polyisobutene - tạo bóng, chống nước cho son môi.
2.Hydrogenated polyisobutene
|
Có sẵn
|
B.P
BASF
|
||
Benzyl Alcohol - bảo quản
|
Có sẵn
|
DSM
|
||
Tinopal CBS-X, Tinopal DMA-X Chất làm trắng quang học
|
Có sẵn
|
BASF
Ex-Ciba
|
Ngoài ra, chúng tôi có thể cung cấp những nguyên liệu hóa chất khác không bao gồm trong danh sách này. Cần thêm thông tin gì, vui lòng liên hệ với chúng tôi!
Trân trọng kính báo.
NGUYỄN VĂN TUẤN
0 96 96 96 539 hoặc 09 09 09 6255